Viêm khớp là bệnh mãn tĩnh về xương phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Tình trạng này xảy ra khi lớp sụn bảo vệ đệm các đầu xương của bị hư hại, tổn thương. Hiện nay, không chỉ người già bị viêm khớp, mà số người trẻ mắc ngày càng tăng.
Vậy triệu chứng, nguyên nhân cùng các biện pháp phòng ngừa, điều trị như thế nào? Bài viết dưới đây, Cogimoi sẽ giải đáp cụ thể về vấn đề này.
Bệnh viêm khớp là gì?
Viêm khớp (OA) là tình trạng rối loạn mãn tính làm tổn thương sụn và các mô xung quanh khớp. Viêm khớp còn được gọi là viêm khớp mòn, viêm khớp thoái hóa và bệnh thoái hóa khớp.
Khớp là nơi hai xương kết hợp với nhau. Sụn là mô bảo vệ bao bọc các đầu xương. Khi bị viêm khớp, sụn này bị phá vỡ, khiến các xương trong khớp cọ xát với nhau. Điều này có thể gây đau, cứng khớp và các triệu chứng khác.

Bệnh này có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào. Tuy nhiên, các khu vực thường bị ảnh hưởng nhất của cơ thể bao gồm:
- Tay
- Ngón tay
- Vai
- Cột sống, thường ở cổ hoặc lưng dưới
- Hông
- Đầu gối
Viêm khớp thường xảy ra ở người lớn tuổi, tuy nhiên tình trạng mắc bệnh này ngày càng phổ biến ở người trẻ.
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra khuyết tật, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của các khớp xương. Các Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) chỉ ra rằng viêm khớp ảnh hưởng đến hơn 32,5 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ.
Các triệu chứng
Đau khớp: Cơn đau âm ỉ, tăng lên vào sáng sớm, buổi tối hoặc khi co duỗi các khớp. Khi vận động có tiếng lạo xạo ở đầu gối. Khi thời tiết thay đổi, nhất là lúc không khí lạnh tràn về, cơn đau sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.

Cứng khớp: Cứng khớp vào buổi sáng ngay sau khi ngủ dậy cũng là một trong những triệu chứng của bệnh.Trong thời gian ngủ, người bệnh không cử động khiến các khớp dần bị cứng lại. Lúc này bạn không thể thực hiện động tác co duỗi chân. Tuy nhiên, triệu chứng này sẽ giảm dần sau một vài phút xoa bóp, vận động.
Hạn chế hoạt động: Người bệnh sẽ gặp khó khăn trong thực hiện các động tác hàng ngày như: đi lại, nhấc chân, đứng lên ngồi xuống, leo cầu thang, quay cổ,… Giai đoạn nặng, người bệnh còn bị mất thăng bằng và dễ ngã khi đi lại.
Tiếng kêu răng rắc: tiếng lách tách, hoặc bộp bộp khi bạn cử động các khớp của mình, thường gặp vào buổi sáng
Khi bệnh tiến triển nặng hơn, cơn đau kèm theo có thể trở nên dữ dội hơn. Theo thời gian, sưng khớp và khu vực xung quanh cũng có thể xảy ra. Tìm hiểu cách nhận biết các triệu chứng ban đầu của viêm khớp, có thể giúp bạn kiểm soát tình trạng bệnh tốt hơn.
Nguyên nhân viêm khớp
Viêm khớp do tổn thương khớp. Tổn thương này có thể có tác động tích lũy theo thời gian, đó là lý do tại sao tuổi tác là một trong những nguyên nhân chính gây tổn thương khớp dẫn đến viêm khớp. Càng lớn tuổi, bạn càng có nhiều căng thẳng lặp đi lặp lại trên khớp.

Các nguyên nhân khác gây tổn thương khớp bao gồm:
- Chấn thương trong quá khứ, chẳng hạn như rách sụn, trật khớp hoặc chấn thương dây chằng
- Dị tật khớp
- Béo phì
- Tư thế yếu
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng cơ hội phát triển viêm khớp:
- Tuổi: mặc dù bệnh này có thể gặp ở cả trẻ em nhưng người cao tuổi có tỷ lệ mắc các bệnh viêm khớp cao hơn hầu hết là do ảnh hưởng của các rối loạn chuyển hóa và tích tụ các chấn thương kéo dài.
- Giới: bệnh viêm khớp gây ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới.
- Nghề nghiệp: các công việc lao động nặng, ngồi lâu trong một tư thế, vận động sai tư thế có tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp cao hơn.
- Chấn thương: các chấn thương tại khớp có thể gây ra viêm khớp cấp tính ngay lúc đó hoặc tăng nguy cơ viêm khớp sau này.
- Thừa cân: làm tăng sức ép lên các khớp từ đó gây các bệnh viêm khớp hoặc đẩy nhanh quá trình viêm đã có sẵn tại khớp.
- Các rối loạn trao đổi chất: ảnh hưởng đến sự nuôi dưỡng các thành phần của khớp và các xuất hiện các thành phần bất thường trong khớp.
Ngoài ra, bị viêm khớp ở một bộ phận của cơ thể cũng làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp ở các bộ phận khác của cơ thể.
Điều trị viêm khớp
Điều trị viêm khớp tập trung vào quản lý triệu chứng. Phương pháp điều trị sẽ giúp bạn nhiều nhất sẽ phụ thuộc phần lớn vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và vị trí của chúng.
Thông thường, thuốc không kê đơn (OTC), thay đổi lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sẽ đủ để giúp bạn giảm đau, cứng khớp và sưng tấy.
Thuốc men
Một số loại thuốc điều trị viêm khớp khác nhau có thể giúp giảm đau. Chúng bao gồm:
Thuốc uống giảm đau: Acetaminophen (Tylenol) và các loại thuốc giảm đau khác giúp giảm đau nhưng không sưng .
Thuốc giảm đau tại chỗ: Các sản phẩm OTC này có sẵn dưới dạng kem, gel và miếng dán. Chúng giúp làm tê vùng khớp và có thể giảm đau, đặc biệt là đối với những cơn đau do viêm khớp nhẹ.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID như ibuprofen (Advil, Motrin) và naproxen (Aleve, Naprosyn) giúp giảm sưng cũng như giảm đau.
Thuốc corticoid: Các loại thuốc kê đơn này có sẵn ở dạng uống. Chúng cũng có thể được tiêm trực tiếp vào khớp. Ví dụ bao gồm cortisone và triamcinolone acetonide (Kenalog-40, Zilertal).
Cymbalta: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm duloxetine (Cymbalta), đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để điều trị đau cơ xương.

Quản lý cân nặng
Thừa cân có thể gây căng thẳng cho khớp và gây đau. Giảm cân giúp giảm áp lực này và giảm đau. Cân nặng vừa phải cũng làm giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác, như bệnh tiểu đường và bệnh tim .
Ngủ đủ giấc
Cơ bắp của bạn được nghỉ ngơi có thể làm giảm sưng và viêm. Ngủ đủ giấc vào ban đêm cũng có thể giúp bạn kiểm soát cơn đau hiệu quả hơn.
Liệu pháp nhiệt
Bạn có thể thử nghiệm liệu pháp nhiệt hoặc lạnh để giảm đau và cứng cơ. Chườm nóng hoặc lạnh lên các khớp bị đau trong 15 đến 20 phút, vài lần mỗi ngày.
Tập thể dục
Hoạt động thể chất giúp tăng cường các cơ xung quanh khớp và có thể giúp giảm cứng khớp. Cố gắng vận động cơ thể ít nhất 20 đến 30 phút, ít nhất cách ngày. Chọn các hoạt động nhẹ nhàng, ít va chạm, chẳng hạn như đi bộ hoặc bơi lội . Thái cực quyền và yoga cũng có thể cải thiện tính linh hoạt của khớp và giúp kiểm soát cơn đau.

Tóm tắt
Những phương pháp này có thể giúp giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Các biến chứng của viêm khớp
Viêm khớp có thể gây ra các biến chứng về thể chất. Viêm khớp cũng có thể gây ra các biến chứng về cảm xúc.
Các biến chứng về thể chất bao gồm:
- Mất ngủ
- Tăng cân do đau hoặc hạn chế khả năng vận động
- Hoại tử xương
- Tổn thương dây chằng và gân
- Rụng tóc (căng thẳng)
- Hemarthrosis, hoặc chảy máu gần khớp
- Trầm cảm
Xương và sụn
Sụn là một chất dẻo dai, cao su, mềm hơn xương. Nó giúp bảo vệ các đầu xương bên trong khớp, cho phép chúng di chuyển dễ dàng so với nhau.
Khi sụn bị phá vỡ, các bề mặt xương này trở nên rỗ và gồ ghề. Điều này có thể gây đau trong khớp và kích ứng các mô xung quanh. Sụn bị hư hỏng không thể tự phục hồi vì sụn không chứa bất kỳ mạch máu nào.
Khi sụn bị mài mòn hoàn toàn, bộ đệm mà nó cung cấp sẽ biến mất, cho phép tiếp xúc giữa xương với xương. Điều này có thể gây đau dữ dội và các triệu chứng khác liên quan đến viêm khớp.
Viêm xương khớp nghiêm trọng
OA là một tình trạng tiến triển với năm giai đoạn từ 0 đến 4. Giai đoạn đầu tiên (0) đại diện cho viêm khớp điển hình. Giai đoạn 4 biểu hiện viêm khớp nặng. Không phải ai bị viêm khớp cũng sẽ chuyển sang giai đoạn 4. Tình trạng bệnh thường ổn định rất lâu trước khi đến giai đoạn này.
Những người bị viêm khớp nặng có tình trạng mất sụn trên diện rộng hoặc hoàn toàn ở một hoặc nhiều khớp. Ma sát giữa xương trên xương liên quan đến điều này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
Bao gồm
Tăng sưng và viêm: Lượng chất lỏng hoạt dịch trong khớp có thể tăng lên. Thông thường, chất lỏng này giúp giảm ma sát trong quá trình chuyển động. Tuy nhiên, với lượng lớn hơn, nó có thể gây sưng khớp. Các mảnh sụn bị vỡ cũng có thể trôi trong chất lỏng hoạt dịch, làm tăng đau và sưng.
Tăng cảm giác đau: Bạn có thể cảm thấy đau khi hoạt động và cả khi nghỉ ngơi. Bạn có thể cảm thấy mức độ đau tăng dần trong ngày, hoặc sưng khớp nhiều hơn nếu bạn sử dụng chúng nhiều trong ngày.
Giảm phạm vi chuyển động: Do cứng khớp hoặc đau khớp, bạn cũng có thể không cử động được. Điều này có thể khiến bạn khó có thể tận hưởng các hoạt động hàng ngày vốn đã từng đến một cách dễ dàng.
Không ổn định khớp: Các khớp của bạn có thể trở nên kém ổn định hơn. Ví dụ, nếu bạn bị viêm khớp nặng ở đầu gối, bạn có thể bị khóa (đột ngột không cử động được) hoặc bị vênh (khi đầu gối của bạn duỗi ra). Việc xô lệch có thể gây ngã và chấn thương.
Các triệu chứng khác: Khi khớp tiếp tục bị mòn, yếu cơ , gai xương và biến dạng khớp cũng có thể xảy ra.
Tổn thương khớp do viêm khớp nặng không thể hồi phục nhưng điều trị có thể giúp giảm các triệu chứng. Tìm hiểu mọi thứ bạn cần biết về viêm khớp nâng cao.
Chẩn đoán
Viêm khớp là một bệnh thường phát triển chậm. Có thể khó chẩn đoán cho đến khi nó bắt đầu gây ra các triệu chứng đau đớn hoặc suy nhược. Viêm khớp sớm thường được chẩn đoán sau một tai nạn hoặc sự cố khác gây gãy xương cần chụp X-quang.
Ngoài chụp X-quang, bác sĩ có thể sử dụng MRI để chẩn đoán viêm khớp. Xét nghiệm hình ảnh này sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để tạo ra hình ảnh của xương và mô mềm.
Các xét nghiệm chẩn đoán khác bao gồm xét nghiệm máu để loại trừ các tình trạng khác gây đau khớp, chẳng hạn như RA. Phân tích chất lỏng hoạt dịch (khớp) cũng có thể giúp xác định xem bệnh gút hoặc nhiễm trùng có phải là nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng viêm của bạn hay không.
Phòng ngừa
Một số nguy cơ viêm khớp mà không thể thay đổi, chẳng hạn như di truyền và tuổi tác. Tuy nhiên, một vài nguy cơ khác có thể được kiểm soát. Quản lý chúng có thể giúp giảm nguy cơ viêm khớp.
Các mẹo sau có thể giúp bạn quản lý các yếu tố rủi ro trong tầm kiểm soát của bạn:
Hỗ trợ cơ thể: Nếu bạn là một vận động viên hoặc một người thích tập thể dục, hãy đảm bảo rằng bạn quan tâm đến cơ thể của mình. Mang giày hỗ trợ thể thao và giày để giảm tác động lên đầu gối của bạn. Ngoài ra, thay đổi các môn thể thao của bạn để tất cả các cơ của bạn được tập luyện.
Duy trì trọng lượng vừa phải: Giữ chỉ số khối cơ thể của bạn trong phạm vi thích hợp cho chiều cao và giới tính của bạn.
Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: ăn thực phẩm lành mạnh, tập trung vào trái cây và rau quả.

Nghỉ ngơi đầy đủ: Cho cơ thể bạn nhiều cơ hội để nghỉ ngơi và ngủ.
Nếu bạn bị tiểu đường, theo dõi lượng đường trong máu cũng có thể giúp bạn kiểm soát nguy cơ mắc bệnh viêm khớp. Khám phá thêm các mẹo phòng ngừa viêm khớp.
Tổng kết
Viêm khớp là một tình trạng mãn tính chưa có cách chữa trị dứt điểm. Tuy nhiên, đừng bỏ qua các triệu chứng đau khớp mãn tính và cứng khớp. Nói chuyện với bác sĩ để sớm nhận được chẩn đoán và bắt đầu điều trị.